50 Koruna Czech sang Som Kyrgystan

Đổi tiền CZK sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 czk
189,57 kgs

Kč1,000 CZK = Лв3,791 KGS

Mid-market exchange rate at 14:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Som Kyrgystan
1 CZK3.79139 KGS
5 CZK18.95695 KGS
10 CZK37.91390 KGS
20 CZK75.82780 KGS
50 CZK189.56950 KGS
100 CZK379.13900 KGS
250 CZK947.84750 KGS
500 CZK1,895.69500 KGS
1000 CZK3,791.39000 KGS
2000 CZK7,582.78000 KGS
5000 CZK18,956.95000 KGS
10000 CZK37,913.90000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Koruna Cộng hòa Séc
1 KGS0.26376 CZK
5 KGS1.31878 CZK
10 KGS2.63756 CZK
20 KGS5.27512 CZK
50 KGS13.18780 CZK
100 KGS26.37560 CZK
250 KGS65.93900 CZK
500 KGS131.87800 CZK
1000 KGS263.75600 CZK
2000 KGS527.51200 CZK
5000 KGS1,318.78000 CZK
10000 KGS2,637.56000 CZK