20 currency-names.CUP sang Franc CFP

Đổi tiền CUP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cup
92 xpf

₱1,000 CUP = ₣4,599 XPF

Mid-market exchange rate at 06:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Franc CFP
1 CUP4.59922 XPF
5 CUP22.99610 XPF
10 CUP45.99220 XPF
20 CUP91.98440 XPF
50 CUP229.96100 XPF
100 CUP459.92200 XPF
250 CUP1,149.80500 XPF
500 CUP2,299.61000 XPF
1000 CUP4,599.22000 XPF
2000 CUP9,198.44000 XPF
5000 CUP22,996.10000 XPF
10000 CUP45,992.20000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Cuba
1 XPF0.21743 CUP
5 XPF1.08714 CUP
10 XPF2.17428 CUP
20 XPF4.34856 CUP
50 XPF10.87140 CUP
100 XPF21.74280 CUP
250 XPF54.35700 CUP
500 XPF108.71400 CUP
1000 XPF217.42800 CUP
2000 XPF434.85600 CUP
5000 XPF1,087.14000 CUP
10000 XPF2,174.28000 CUP