250 Franc CFP sang currency-names.CUP

Đổi tiền XPF sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xpf
54,36 cup

₣1,000 XPF = ₱0,2174 CUP

Mid-market exchange rate at 07:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Cuba
1 XPF0.21744 CUP
5 XPF1.08721 CUP
10 XPF2.17441 CUP
20 XPF4.34882 CUP
50 XPF10.87205 CUP
100 XPF21.74410 CUP
250 XPF54.36025 CUP
500 XPF108.72050 CUP
1000 XPF217.44100 CUP
2000 XPF434.88200 CUP
5000 XPF1,087.20500 CUP
10000 XPF2,174.41000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Franc CFP
1 CUP4.59895 XPF
5 CUP22.99475 XPF
10 CUP45.98950 XPF
20 CUP91.97900 XPF
50 CUP229.94750 XPF
100 CUP459.89500 XPF
250 CUP1,149.73750 XPF
500 CUP2,299.47500 XPF
1000 CUP4,598.95000 XPF
2000 CUP9,197.90000 XPF
5000 CUP22,994.75000 XPF
10000 CUP45,989.50000 XPF