5 currency-names.CUP sang Rúp Nga

Đổi tiền CUP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cup
18,57 rub

₱1,000 CUP = руб3,713 RUB

Mid-market exchange rate at 19:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rúp Nga
1 CUP3.71346 RUB
5 CUP18.56730 RUB
10 CUP37.13460 RUB
20 CUP74.26920 RUB
50 CUP185.67300 RUB
100 CUP371.34600 RUB
250 CUP928.36500 RUB
500 CUP1,856.73000 RUB
1000 CUP3,713.46000 RUB
2000 CUP7,426.92000 RUB
5000 CUP18,567.30000 RUB
10000 CUP37,134.60000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Cuba
1 RUB0.26929 CUP
5 RUB1.34645 CUP
10 RUB2.69290 CUP
20 RUB5.38580 CUP
50 RUB13.46450 CUP
100 RUB26.92900 CUP
250 RUB67.32250 CUP
500 RUB134.64500 CUP
1000 RUB269.29000 CUP
2000 RUB538.58000 CUP
5000 RUB1,346.45000 CUP
10000 RUB2,692.90000 CUP