10 currency-names.CUP sang Rúp Nga

Đổi tiền CUP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cup
38,22 rub

₱1,000 CUP = руб3,822 RUB

Mid-market exchange rate at 05:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rúp Nga
1 CUP3.82241 RUB
5 CUP19.11205 RUB
10 CUP38.22410 RUB
20 CUP76.44820 RUB
50 CUP191.12050 RUB
100 CUP382.24100 RUB
250 CUP955.60250 RUB
500 CUP1,911.20500 RUB
1000 CUP3,822.41000 RUB
2000 CUP7,644.82000 RUB
5000 CUP19,112.05000 RUB
10000 CUP38,224.10000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Cuba
1 RUB0.26162 CUP
5 RUB1.30807 CUP
10 RUB2.61615 CUP
20 RUB5.23230 CUP
50 RUB13.08075 CUP
100 RUB26.16150 CUP
250 RUB65.40375 CUP
500 RUB130.80750 CUP
1000 RUB261.61500 CUP
2000 RUB523.23000 CUP
5000 RUB1,308.07500 CUP
10000 RUB2,616.15000 CUP