500 currency-names.CUP sang Shilling Kenya

Đổi tiền CUP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cup
2.783 kes

₱1,000 CUP = Ksh5,566 KES

Mid-market exchange rate at 08:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Shilling Kenya
1 CUP5.56626 KES
5 CUP27.83130 KES
10 CUP55.66260 KES
20 CUP111.32520 KES
50 CUP278.31300 KES
100 CUP556.62600 KES
250 CUP1,391.56500 KES
500 CUP2,783.13000 KES
1000 CUP5,566.26000 KES
2000 CUP11,132.52000 KES
5000 CUP27,831.30000 KES
10000 CUP55,662.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Cuba
1 KES0.17965 CUP
5 KES0.89827 CUP
10 KES1.79654 CUP
20 KES3.59308 CUP
50 KES8.98270 CUP
100 KES17.96540 CUP
250 KES44.91350 CUP
500 KES89.82700 CUP
1000 KES179.65400 CUP
2000 KES359.30800 CUP
5000 KES898.27000 CUP
10000 KES1,796.54000 CUP