2.000 Shilling Kenya sang currency-names.CUP

Đổi tiền KES sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kes
371,85 cup

Ksh1,000 KES = ₱0,1859 CUP

Mid-market exchange rate at 18:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Cuba
1 KES0.18593 CUP
5 KES0.92963 CUP
10 KES1.85925 CUP
20 KES3.71850 CUP
50 KES9.29625 CUP
100 KES18.59250 CUP
250 KES46.48125 CUP
500 KES92.96250 CUP
1000 KES185.92500 CUP
2000 KES371.85000 CUP
5000 KES929.62500 CUP
10000 KES1,859.25000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Shilling Kenya
1 CUP5.37852 KES
5 CUP26.89260 KES
10 CUP53.78520 KES
20 CUP107.57040 KES
50 CUP268.92600 KES
100 CUP537.85200 KES
250 CUP1,344.63000 KES
500 CUP2,689.26000 KES
1000 CUP5,378.52000 KES
2000 CUP10,757.04000 KES
5000 CUP26,892.60000 KES
10000 CUP53,785.20000 KES