500 Shilling Kenya sang currency-names.CUP

Đổi tiền KES sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
90,58 cup

Ksh1,000 KES = ₱0,1812 CUP

Mid-market exchange rate at 19:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Cuba
1 KES0.18115 CUP
5 KES0.90577 CUP
10 KES1.81153 CUP
20 KES3.62306 CUP
50 KES9.05765 CUP
100 KES18.11530 CUP
250 KES45.28825 CUP
500 KES90.57650 CUP
1000 KES181.15300 CUP
2000 KES362.30600 CUP
5000 KES905.76500 CUP
10000 KES1,811.53000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Shilling Kenya
1 CUP5.52020 KES
5 CUP27.60100 KES
10 CUP55.20200 KES
20 CUP110.40400 KES
50 CUP276.01000 KES
100 CUP552.02000 KES
250 CUP1,380.05000 KES
500 CUP2,760.10000 KES
1000 CUP5,520.20000 KES
2000 CUP11,040.40000 KES
5000 CUP27,601.00000 KES
10000 CUP55,202.00000 KES