Đổi tiền CUP sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.CUP sang Bảng Đảo Man

1.000 cup
32,62 imp

₱1,000 CUP = £0,03262 IMP

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Đảo Man
1 CUP0.03262 IMP
5 CUP0.16312 IMP
10 CUP0.32624 IMP
20 CUP0.65248 IMP
50 CUP1.63120 IMP
100 CUP3.26240 IMP
250 CUP8.15600 IMP
500 CUP16.31200 IMP
1000 CUP32.62400 IMP
2000 CUP65.24800 IMP
5000 CUP163.12000 IMP
10000 CUP326.24000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Cuba
1 IMP30.65230 CUP
5 IMP153.26150 CUP
10 IMP306.52300 CUP
20 IMP613.04600 CUP
50 IMP1,532.61500 CUP
100 IMP3,065.23000 CUP
250 IMP7,663.07500 CUP
500 IMP15,326.15000 CUP
1000 IMP30,652.30000 CUP
2000 IMP61,304.60000 CUP
5000 IMP153,261.50000 CUP
10000 IMP306,523.00000 CUP