1 Bảng Đảo Man sang currency-names.CUP

Đổi tiền IMP sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 imp
30,53 cup

£1,000 IMP = ₱30,53 CUP

Mid-market exchange rate at 18:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Cuba
1 IMP30.52590 CUP
5 IMP152.62950 CUP
10 IMP305.25900 CUP
20 IMP610.51800 CUP
50 IMP1,526.29500 CUP
100 IMP3,052.59000 CUP
250 IMP7,631.47500 CUP
500 IMP15,262.95000 CUP
1000 IMP30,525.90000 CUP
2000 IMP61,051.80000 CUP
5000 IMP152,629.50000 CUP
10000 IMP305,259.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Đảo Man
1 CUP0.03276 IMP
5 CUP0.16380 IMP
10 CUP0.32759 IMP
20 CUP0.65518 IMP
50 CUP1.63796 IMP
100 CUP3.27591 IMP
250 CUP8.18978 IMP
500 CUP16.37955 IMP
1000 CUP32.75910 IMP
2000 CUP65.51820 IMP
5000 CUP163.79550 IMP
10000 CUP327.59100 IMP