1 currency-names.CUP sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền CUP sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cup
3,48 btn

₱1,000 CUP = Nu.3,479 BTN

Mid-market exchange rate at 04:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Ngultrum Bhutan
1 CUP3.47856 BTN
5 CUP17.39280 BTN
10 CUP34.78560 BTN
20 CUP69.57120 BTN
50 CUP173.92800 BTN
100 CUP347.85600 BTN
250 CUP869.64000 BTN
500 CUP1,739.28000 BTN
1000 CUP3,478.56000 BTN
2000 CUP6,957.12000 BTN
5000 CUP17,392.80000 BTN
10000 CUP34,785.60000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Peso Cuba
1 BTN0.28748 CUP
5 BTN1.43737 CUP
10 BTN2.87475 CUP
20 BTN5.74950 CUP
50 BTN14.37375 CUP
100 BTN28.74750 CUP
250 BTN71.86875 CUP
500 BTN143.73750 CUP
1000 BTN287.47500 CUP
2000 BTN574.95000 CUP
5000 BTN1,437.37500 CUP
10000 BTN2,874.75000 CUP