100 Ngultrum Bhutan sang currency-names.CUP

Đổi tiền BTN sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 btn
28,72 cup

Nu.1,000 BTN = ₱0,2872 CUP

Mid-market exchange rate at 09:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Peso Cuba
1 BTN0.28725 CUP
5 BTN1.43624 CUP
10 BTN2.87248 CUP
20 BTN5.74496 CUP
50 BTN14.36240 CUP
100 BTN28.72480 CUP
250 BTN71.81200 CUP
500 BTN143.62400 CUP
1000 BTN287.24800 CUP
2000 BTN574.49600 CUP
5000 BTN1,436.24000 CUP
10000 BTN2,872.48000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Ngultrum Bhutan
1 CUP3.48131 BTN
5 CUP17.40655 BTN
10 CUP34.81310 BTN
20 CUP69.62620 BTN
50 CUP174.06550 BTN
100 CUP348.13100 BTN
250 CUP870.32750 BTN
500 CUP1,740.65500 BTN
1000 CUP3,481.31000 BTN
2000 CUP6,962.62000 BTN
5000 CUP17,406.55000 BTN
10000 CUP34,813.10000 BTN