10 nghìn Ngultrum Bhutan sang currency-names.CUP

Đổi tiền BTN sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 btn
2.871,27 cup

Nu.1,000 BTN = ₱0,2871 CUP

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Peso Cuba
1 BTN0.28713 CUP
5 BTN1.43564 CUP
10 BTN2.87127 CUP
20 BTN5.74254 CUP
50 BTN14.35635 CUP
100 BTN28.71270 CUP
250 BTN71.78175 CUP
500 BTN143.56350 CUP
1000 BTN287.12700 CUP
2000 BTN574.25400 CUP
5000 BTN1,435.63500 CUP
10000 BTN2,871.27000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Ngultrum Bhutan
1 CUP3.48278 BTN
5 CUP17.41390 BTN
10 CUP34.82780 BTN
20 CUP69.65560 BTN
50 CUP174.13900 BTN
100 CUP348.27800 BTN
250 CUP870.69500 BTN
500 CUP1,741.39000 BTN
1000 CUP3,482.78000 BTN
2000 CUP6,965.56000 BTN
5000 CUP17,413.90000 BTN
10000 CUP34,827.80000 BTN