20 currency-names.CUP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền CUP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cup
3,07 aed

₱1,000 CUP = د.إ0,1533 AED

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 CUP0.15325 AED
5 CUP0.76626 AED
10 CUP1.53251 AED
20 CUP3.06502 AED
50 CUP7.66255 AED
100 CUP15.32510 AED
250 CUP38.31275 AED
500 CUP76.62550 AED
1000 CUP153.25100 AED
2000 CUP306.50200 AED
5000 CUP766.25500 AED
10000 CUP1,532.51000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Cuba
1 AED6.52525 CUP
5 AED32.62625 CUP
10 AED65.25250 CUP
20 AED130.50500 CUP
50 AED326.26250 CUP
100 AED652.52500 CUP
250 AED1,631.31250 CUP
500 AED3,262.62500 CUP
1000 AED6,525.25000 CUP
2000 AED13,050.50000 CUP
5000 AED32,626.25000 CUP
10000 AED65,252.50000 CUP