10 nghìn currency-names.CUP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền CUP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cup
1.529,18 aed

₱1,000 CUP = د.إ0,1529 AED

Mid-market exchange rate at 14:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 CUP0.15292 AED
5 CUP0.76459 AED
10 CUP1.52918 AED
20 CUP3.05836 AED
50 CUP7.64590 AED
100 CUP15.29180 AED
250 CUP38.22950 AED
500 CUP76.45900 AED
1000 CUP152.91800 AED
2000 CUP305.83600 AED
5000 CUP764.59000 AED
10000 CUP1,529.18000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Cuba
1 AED6.53947 CUP
5 AED32.69735 CUP
10 AED65.39470 CUP
20 AED130.78940 CUP
50 AED326.97350 CUP
100 AED653.94700 CUP
250 AED1,634.86750 CUP
500 AED3,269.73500 CUP
1000 AED6,539.47000 CUP
2000 AED13,078.94000 CUP
5000 AED32,697.35000 CUP
10000 AED65,394.70000 CUP