1 nghìn currency-names.CUC sang Krone Na Uy

Đổi tiền CUC sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
10.855,20 nok

CUC$1,000 CUC = kr10,86 NOK

Mid-market exchange rate at 07:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Krone Na Uy
1 CUC10.85520 NOK
5 CUC54.27600 NOK
10 CUC108.55200 NOK
20 CUC217.10400 NOK
50 CUC542.76000 NOK
100 CUC1,085.52000 NOK
250 CUC2,713.80000 NOK
500 CUC5,427.60000 NOK
1000 CUC10,855.20000 NOK
2000 CUC21,710.40000 NOK
5000 CUC54,276.00000 NOK
10000 CUC108,552.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Chuyển đổi Cuba
1 NOK0.09212 CUC
5 NOK0.46061 CUC
10 NOK0.92122 CUC
20 NOK1.84243 CUC
50 NOK4.60608 CUC
100 NOK9.21216 CUC
250 NOK23.03040 CUC
500 NOK46.06080 CUC
1000 NOK92.12160 CUC
2000 NOK184.24320 CUC
5000 NOK460.60800 CUC
10000 NOK921.21600 CUC