Đổi tiền NOK sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Krone Na Uy sang currency-names.CUC

1 nok
0,09 cuc

kr1,000 NOK = CUC$0,09482 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Chuyển đổi Cuba
1 NOK0.09482 CUC
5 NOK0.47409 CUC
10 NOK0.94819 CUC
20 NOK1.89637 CUC
50 NOK4.74093 CUC
100 NOK9.48186 CUC
250 NOK23.70465 CUC
500 NOK47.40930 CUC
1000 NOK94.81860 CUC
2000 NOK189.63720 CUC
5000 NOK474.09300 CUC
10000 NOK948.18600 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Krone Na Uy
1 CUC10.54650 NOK
5 CUC52.73250 NOK
10 CUC105.46500 NOK
20 CUC210.93000 NOK
50 CUC527.32500 NOK
100 CUC1,054.65000 NOK
250 CUC2,636.62500 NOK
500 CUC5,273.25000 NOK
1000 CUC10,546.50000 NOK
2000 CUC21,093.00000 NOK
5000 CUC52,732.50000 NOK
10000 CUC105,465.00000 NOK