Đổi tiền NOK sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krone Na Uy sang currency-names.CUC

10 nok
0,94 cuc

kr1,000 NOK = CUC$0,09365 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Chuyển đổi Cuba
1 NOK0.09365 CUC
5 NOK0.46825 CUC
10 NOK0.93651 CUC
20 NOK1.87302 CUC
50 NOK4.68255 CUC
100 NOK9.36509 CUC
250 NOK23.41273 CUC
500 NOK46.82545 CUC
1000 NOK93.65090 CUC
2000 NOK187.30180 CUC
5000 NOK468.25450 CUC
10000 NOK936.50900 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Krone Na Uy
1 CUC10.67800 NOK
5 CUC53.39000 NOK
10 CUC106.78000 NOK
20 CUC213.56000 NOK
50 CUC533.90000 NOK
100 CUC1,067.80000 NOK
250 CUC2,669.50000 NOK
500 CUC5,339.00000 NOK
1000 CUC10,678.00000 NOK
2000 CUC21,356.00000 NOK
5000 CUC53,390.00000 NOK
10000 CUC106,780.00000 NOK