20 currency-names.CUC sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền CUC sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cuc
16,40 kyd

CUC$1,000 CUC = $0,8200 KYD

Mid-market exchange rate at 02:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CUC0.82000 KYD
5 CUC4.10000 KYD
10 CUC8.20000 KYD
20 CUC16.40000 KYD
50 CUC41.00000 KYD
100 CUC82.00000 KYD
250 CUC205.00000 KYD
500 CUC410.00000 KYD
1000 CUC820.00000 KYD
2000 CUC1,640.00000 KYD
5000 CUC4,100.00000 KYD
10000 CUC8,200.00000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Peso Chuyển đổi Cuba
1 KYD1.21951 CUC
5 KYD6.09755 CUC
10 KYD12.19510 CUC
20 KYD24.39020 CUC
50 KYD60.97550 CUC
100 KYD121.95100 CUC
250 KYD304.87750 CUC
500 KYD609.75500 CUC
1000 KYD1,219.51000 CUC
2000 KYD2,439.02000 CUC
5000 KYD6,097.55000 CUC
10000 KYD12,195.10000 CUC