1 nghìn currency-names.CUC sang Taka Bangladesh

Đổi tiền CUC sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
109.508 bdt

CUC$1,000 CUC = Tk109,5 BDT

Mid-market exchange rate at 07:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Taka Bangladesh
1 CUC109.50800 BDT
5 CUC547.54000 BDT
10 CUC1,095.08000 BDT
20 CUC2,190.16000 BDT
50 CUC5,475.40000 BDT
100 CUC10,950.80000 BDT
250 CUC27,377.00000 BDT
500 CUC54,754.00000 BDT
1000 CUC109,508.00000 BDT
2000 CUC219,016.00000 BDT
5000 CUC547,540.00000 BDT
10000 CUC1,095,080.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Chuyển đổi Cuba
1 BDT0.00913 CUC
5 BDT0.04566 CUC
10 BDT0.09132 CUC
20 BDT0.18264 CUC
50 BDT0.45659 CUC
100 BDT0.91318 CUC
250 BDT2.28294 CUC
500 BDT4.56587 CUC
1000 BDT9.13175 CUC
2000 BDT18.26350 CUC
5000 BDT45.65875 CUC
10000 BDT91.31750 CUC