Đổi tiền BDT sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Taka Bangladesh sang currency-names.CUC

250 bdt
2,13 cuc

Tk1,000 BDT = CUC$0,008526 CUC

Mid-market exchange rate at 08:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Chuyển đổi Cuba
1 BDT0.00853 CUC
5 BDT0.04263 CUC
10 BDT0.08526 CUC
20 BDT0.17053 CUC
50 BDT0.42632 CUC
100 BDT0.85264 CUC
250 BDT2.13160 CUC
500 BDT4.26319 CUC
1000 BDT8.52638 CUC
2000 BDT17.05276 CUC
5000 BDT42.63190 CUC
10000 BDT85.26380 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Taka Bangladesh
1 CUC117.28300 BDT
5 CUC586.41500 BDT
10 CUC1,172.83000 BDT
20 CUC2,345.66000 BDT
50 CUC5,864.15000 BDT
100 CUC11,728.30000 BDT
250 CUC29,320.75000 BDT
500 CUC58,641.50000 BDT
1000 CUC117,283.00000 BDT
2000 CUC234,566.00000 BDT
5000 CUC586,415.00000 BDT
10000 CUC1,172,830.00000 BDT