20 Peso Colombia sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền COP sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cop
1 vuv

$1,000 COP = VT0,03126 VUV

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Vatu Vanuatu
1 COP0.03126 VUV
5 COP0.15632 VUV
10 COP0.31264 VUV
20 COP0.62527 VUV
50 COP1.56318 VUV
100 COP3.12635 VUV
250 COP7.81588 VUV
500 COP15.63175 VUV
1000 COP31.26350 VUV
2000 COP62.52700 VUV
5000 COP156.31750 VUV
10000 COP312.63500 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Peso Colombia
1 VUV31.98620 COP
5 VUV159.93100 COP
10 VUV319.86200 COP
20 VUV639.72400 COP
50 VUV1,599.31000 COP
100 VUV3,198.62000 COP
250 VUV7,996.55000 COP
500 VUV15,993.10000 COP
1000 VUV31,986.20000 COP
2000 VUV63,972.40000 COP
5000 VUV159,931.00000 COP
10000 VUV319,862.00000 COP