Peso Colombia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền COP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
1,23 myr

1,000 COP = 0,001225 MYR

Mid-market exchange rate at 00:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Ringgit Malaysia
1 COP0.00123 MYR
5 COP0.00613 MYR
10 COP0.01225 MYR
20 COP0.02450 MYR
50 COP0.06126 MYR
100 COP0.12252 MYR
250 COP0.30630 MYR
500 COP0.61260 MYR
1000 COP1.22520 MYR
2000 COP2.45040 MYR
5000 COP6.12600 MYR
10000 COP12.25200 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Colombia
1 MYR816.19600 COP
5 MYR4,080.98000 COP
10 MYR8,161.96000 COP
20 MYR16,323.92000 COP
50 MYR40,809.80000 COP
100 MYR81,619.60000 COP
250 MYR204,049.00000 COP
500 MYR408,098.00000 COP
1000 MYR816,196.00000 COP
2000 MYR1,632,392.00000 COP
5000 MYR4,080,980.00000 COP
10000 MYR8,161,960.00000 COP