1 Peso Colombia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền COP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cop
0,01 mur

$1,000 COP = ₨0,01217 MUR

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Mauritia
1 COP0.01217 MUR
5 COP0.06083 MUR
10 COP0.12167 MUR
20 COP0.24333 MUR
50 COP0.60834 MUR
100 COP1.21667 MUR
250 COP3.04168 MUR
500 COP6.08335 MUR
1000 COP12.16670 MUR
2000 COP24.33340 MUR
5000 COP60.83350 MUR
10000 COP121.66700 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Colombia
1 MUR82.19130 COP
5 MUR410.95650 COP
10 MUR821.91300 COP
20 MUR1,643.82600 COP
50 MUR4,109.56500 COP
100 MUR8,219.13000 COP
250 MUR20,547.82500 COP
500 MUR41,095.65000 COP
1000 MUR82,191.30000 COP
2000 MUR164,382.60000 COP
5000 MUR410,956.50000 COP
10000 MUR821,913.00000 COP