10 Peso Colombia sang Kip Lào

Đổi tiền COP sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cop
55,18 lak

$1,000 COP = ₭5,518 LAK

Mid-market exchange rate at 04:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Kip Lào
1 COP5.51784 LAK
5 COP27.58920 LAK
10 COP55.17840 LAK
20 COP110.35680 LAK
50 COP275.89200 LAK
100 COP551.78400 LAK
250 COP1,379.46000 LAK
500 COP2,758.92000 LAK
1000 COP5,517.84000 LAK
2000 COP11,035.68000 LAK
5000 COP27,589.20000 LAK
10000 COP55,178.40000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Peso Colombia
1 LAK0.18123 COP
5 LAK0.90615 COP
10 LAK1.81230 COP
20 LAK3.62460 COP
50 LAK9.06150 COP
100 LAK18.12300 COP
250 LAK45.30750 COP
500 LAK90.61500 COP
1000 LAK181.23000 COP
2000 LAK362.46000 COP
5000 LAK906.15000 COP
10000 LAK1,812.30000 COP