100 Peso Colombia sang Kip Lào

Đổi tiền COP sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cop
551,59 lak

$1,000 COP = ₭5,516 LAK

Mid-market exchange rate at 07:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Kip Lào
1 COP5.51587 LAK
5 COP27.57935 LAK
10 COP55.15870 LAK
20 COP110.31740 LAK
50 COP275.79350 LAK
100 COP551.58700 LAK
250 COP1,378.96750 LAK
500 COP2,757.93500 LAK
1000 COP5,515.87000 LAK
2000 COP11,031.74000 LAK
5000 COP27,579.35000 LAK
10000 COP55,158.70000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Peso Colombia
1 LAK0.18130 COP
5 LAK0.90648 COP
10 LAK1.81295 COP
20 LAK3.62590 COP
50 LAK9.06475 COP
100 LAK18.12950 COP
250 LAK45.32375 COP
500 LAK90.64750 COP
1000 LAK181.29500 COP
2000 LAK362.59000 COP
5000 LAK906.47500 COP
10000 LAK1,812.95000 COP