Peso Colombia sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền COP sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
0,25 bmd

1,000 COP = 0,0002547 BMD

Mid-market exchange rate at 16:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Bermuda
1 COP0.00025 BMD
5 COP0.00127 BMD
10 COP0.00255 BMD
20 COP0.00509 BMD
50 COP0.01274 BMD
100 COP0.02547 BMD
250 COP0.06368 BMD
500 COP0.12736 BMD
1000 COP0.25473 BMD
2000 COP0.50945 BMD
5000 COP1.27363 BMD
10000 COP2.54725 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Peso Colombia
1 BMD3,925.80000 COP
5 BMD19,629.00000 COP
10 BMD39,258.00000 COP
20 BMD78,516.00000 COP
50 BMD196,290.00000 COP
100 BMD392,580.00000 COP
250 BMD981,450.00000 COP
500 BMD1,962,900.00000 COP
1000 BMD3,925,800.00000 COP
2000 BMD7,851,600.00000 COP
5000 BMD19,629,000.00000 COP
10000 BMD39,258,000.00000 COP