Peso Chile sang Franc Comoros

Đổi tiền CLP sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
481 kmf

1,000 CLP = 0,4811 KMF

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Franc Comoros
1 CLP0.48113 KMF
5 CLP2.40563 KMF
10 CLP4.81125 KMF
20 CLP9.62250 KMF
50 CLP24.05625 KMF
100 CLP48.11250 KMF
250 CLP120.28125 KMF
500 CLP240.56250 KMF
1000 CLP481.12500 KMF
2000 CLP962.25000 KMF
5000 CLP2,405.62500 KMF
10000 CLP4,811.25000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Chile
1 KMF2.07846 CLP
5 KMF10.39230 CLP
10 KMF20.78460 CLP
20 KMF41.56920 CLP
50 KMF103.92300 CLP
100 KMF207.84600 CLP
250 KMF519.61500 CLP
500 KMF1,039.23000 CLP
1000 KMF2,078.46000 CLP
2000 KMF4,156.92000 CLP
5000 KMF10,392.30000 CLP
10000 KMF20,784.60000 CLP