1 Franc Thụy Sĩ sang Shilling Tanzania

Đổi tiền CHF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
2.827,81 tzs

1,000 CHF = 2.828 TZS

Mid-market exchange rate at 08:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shilling Tanzania
1 CHF2,827.81000 TZS
5 CHF14,139.05000 TZS
10 CHF28,278.10000 TZS
20 CHF56,556.20000 TZS
50 CHF141,390.50000 TZS
100 CHF282,781.00000 TZS
250 CHF706,952.50000 TZS
500 CHF1,413,905.00000 TZS
1000 CHF2,827,810.00000 TZS
2000 CHF5,655,620.00000 TZS
5000 CHF14,139,050.00000 TZS
10000 CHF28,278,100.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Thụy Sĩ
1 TZS0.00035 CHF
5 TZS0.00177 CHF
10 TZS0.00354 CHF
20 TZS0.00707 CHF
50 TZS0.01768 CHF
100 TZS0.03536 CHF
250 TZS0.08841 CHF
500 TZS0.17682 CHF
1000 TZS0.35363 CHF
2000 TZS0.70726 CHF
5000 TZS1.76816 CHF
10000 TZS3.53631 CHF