20 Shilling Tanzania sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TZS sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tzs
0,01 chf

1,000 TZS = 0,0003526 CHF

Mid-market exchange rate at 04:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Thụy Sĩ
1 TZS0.00035 CHF
5 TZS0.00176 CHF
10 TZS0.00353 CHF
20 TZS0.00705 CHF
50 TZS0.01763 CHF
100 TZS0.03526 CHF
250 TZS0.08814 CHF
500 TZS0.17629 CHF
1000 TZS0.35257 CHF
2000 TZS0.70515 CHF
5000 TZS1.76287 CHF
10000 TZS3.52574 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shilling Tanzania
1 CHF2,836.28000 TZS
5 CHF14,181.40000 TZS
10 CHF28,362.80000 TZS
20 CHF56,725.60000 TZS
50 CHF141,814.00000 TZS
100 CHF283,628.00000 TZS
250 CHF709,070.00000 TZS
500 CHF1,418,140.00000 TZS
1000 CHF2,836,280.00000 TZS
2000 CHF5,672,560.00000 TZS
5000 CHF14,181,400.00000 TZS
10000 CHF28,362,800.00000 TZS