20 currency-names.CDF sang Rúp Nga

Đổi tiền CDF sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cdf
0,67 rub

FC1,000 CDF = руб0,03340 RUB

Mid-market exchange rate at 19:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rúp Nga
1 CDF0.03340 RUB
5 CDF0.16702 RUB
10 CDF0.33405 RUB
20 CDF0.66809 RUB
50 CDF1.67022 RUB
100 CDF3.34045 RUB
250 CDF8.35113 RUB
500 CDF16.70225 RUB
1000 CDF33.40450 RUB
2000 CDF66.80900 RUB
5000 CDF167.02250 RUB
10000 CDF334.04500 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Congo
1 RUB29.93610 CDF
5 RUB149.68050 CDF
10 RUB299.36100 CDF
20 RUB598.72200 CDF
50 RUB1,496.80500 CDF
100 RUB2,993.61000 CDF
250 RUB7,484.02500 CDF
500 RUB14,968.05000 CDF
1000 RUB29,936.10000 CDF
2000 RUB59,872.20000 CDF
5000 RUB149,680.50000 CDF
10000 RUB299,361.00000 CDF