100 currency-names.CDF sang Taka Bangladesh

Đổi tiền CDF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cdf
3,94 bdt

FC1,000 CDF = Tk0,03938 BDT

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Taka Bangladesh
1 CDF0.03938 BDT
5 CDF0.19688 BDT
10 CDF0.39376 BDT
20 CDF0.78752 BDT
50 CDF1.96879 BDT
100 CDF3.93758 BDT
250 CDF9.84395 BDT
500 CDF19.68790 BDT
1000 CDF39.37580 BDT
2000 CDF78.75160 BDT
5000 CDF196.87900 BDT
10000 CDF393.75800 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Congo
1 BDT25.39630 CDF
5 BDT126.98150 CDF
10 BDT253.96300 CDF
20 BDT507.92600 CDF
50 BDT1,269.81500 CDF
100 BDT2,539.63000 CDF
250 BDT6,349.07500 CDF
500 BDT12,698.15000 CDF
1000 BDT25,396.30000 CDF
2000 BDT50,792.60000 CDF
5000 BDT126,981.50000 CDF
10000 BDT253,963.00000 CDF