5 Đô-la Canada sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền CAD sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cad
6,27 azn

1,000 CAD = 1,254 AZN

Mid-market exchange rate at 07:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Azerbaijan
1 CAD1.25410 AZN
5 CAD6.27050 AZN
10 CAD12.54100 AZN
20 CAD25.08200 AZN
50 CAD62.70500 AZN
100 CAD125.41000 AZN
250 CAD313.52500 AZN
500 CAD627.05000 AZN
1000 CAD1,254.10000 AZN
2000 CAD2,508.20000 AZN
5000 CAD6,270.50000 AZN
10000 CAD12,541.00000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Đô-la Canada
1 AZN0.79739 CAD
5 AZN3.98694 CAD
10 AZN7.97388 CAD
20 AZN15.94776 CAD
50 AZN39.86940 CAD
100 AZN79.73880 CAD
250 AZN199.34700 CAD
500 AZN398.69400 CAD
1000 AZN797.38800 CAD
2000 AZN1,594.77600 CAD
5000 AZN3,986.94000 CAD
10000 AZN7,973.88000 CAD