Đô-la Belize sang Kuwait

Đổi tiền BZD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
154,133 kwd

1,000 BZD = 0,1541 KWD

Mid-market exchange rate at 09:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Dinar Kuwait
1 BZD0.15413 KWD
5 BZD0.77066 KWD
10 BZD1.54133 KWD
20 BZD3.08266 KWD
50 BZD7.70665 KWD
100 BZD15.41330 KWD
250 BZD38.53325 KWD
500 BZD77.06650 KWD
1000 BZD154.13300 KWD
2000 BZD308.26600 KWD
5000 BZD770.66500 KWD
10000 BZD1,541.33000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Belize
1 KWD6.48792 BZD
5 KWD32.43960 BZD
10 KWD64.87920 BZD
20 KWD129.75840 BZD
50 KWD324.39600 BZD
100 KWD648.79200 BZD
250 KWD1,621.98000 BZD
500 KWD3,243.96000 BZD
1000 KWD6,487.92000 BZD
2000 KWD12,975.84000 BZD
5000 KWD32,439.60000 BZD
10000 KWD64,879.20000 BZD