Đổi tiền BZD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Đô-la Belize sang Yên Nhật

20.000 bzd
1.608.800 jpy

BZ$1,000 BZD = ¥80,44 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Yên Nhật
1 BZD80.44000 JPY
5 BZD402.20000 JPY
10 BZD804.40000 JPY
20 BZD1,608.80000 JPY
50 BZD4,022.00000 JPY
100 BZD8,044.00000 JPY
250 BZD20,110.00000 JPY
500 BZD40,220.00000 JPY
1000 BZD80,440.00000 JPY
2000 BZD160,880.00000 JPY
5000 BZD402,200.00000 JPY
10000 BZD804,400.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Belize
100 JPY1.24316 BZD
1000 JPY12.43160 BZD
1500 JPY18.64740 BZD
2000 JPY24.86320 BZD
3000 JPY37.29480 BZD
5000 JPY62.15800 BZD
5400 JPY67.13064 BZD
10000 JPY124.31600 BZD
15000 JPY186.47400 BZD
20000 JPY248.63200 BZD
25000 JPY310.79000 BZD
30000 JPY372.94800 BZD