1.500 Đô-la Belize sang Yên Nhật

Đổi tiền BZD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 bzd
115.459 jpy

BZ$1,000 BZD = ¥76,97 JPY

Mid-market exchange rate at 19:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Yên Nhật
1 BZD76.97250 JPY
5 BZD384.86250 JPY
10 BZD769.72500 JPY
20 BZD1,539.45000 JPY
50 BZD3,848.62500 JPY
100 BZD7,697.25000 JPY
250 BZD19,243.12500 JPY
500 BZD38,486.25000 JPY
1000 BZD76,972.50000 JPY
2000 BZD153,945.00000 JPY
5000 BZD384,862.50000 JPY
10000 BZD769,725.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Belize
100 JPY1.29917 BZD
1000 JPY12.99170 BZD
1500 JPY19.48755 BZD
2000 JPY25.98340 BZD
3000 JPY38.97510 BZD
5000 JPY64.95850 BZD
5400 JPY70.15518 BZD
10000 JPY129.91700 BZD
15000 JPY194.87550 BZD
20000 JPY259.83400 BZD
25000 JPY324.79250 BZD
30000 JPY389.75100 BZD