Đô-la Bahamas sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền BSD sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
615.786 xof

1,000 BSD = 615,8 XOF

Mid-market exchange rate at 19:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Franc CFA Tây Phi
1 BSD615.78600 XOF
5 BSD3,078.93000 XOF
10 BSD6,157.86000 XOF
20 BSD12,315.72000 XOF
50 BSD30,789.30000 XOF
100 BSD61,578.60000 XOF
250 BSD153,946.50000 XOF
500 BSD307,893.00000 XOF
1000 BSD615,786.00000 XOF
2000 BSD1,231,572.00000 XOF
5000 BSD3,078,930.00000 XOF
10000 BSD6,157,860.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Bahamas
1 XOF0.00162 BSD
5 XOF0.00812 BSD
10 XOF0.01624 BSD
20 XOF0.03248 BSD
50 XOF0.08120 BSD
100 XOF0.16239 BSD
250 XOF0.40599 BSD
500 XOF0.81197 BSD
1000 XOF1.62394 BSD
2000 XOF3.24788 BSD
5000 XOF8.11970 BSD
10000 XOF16.23940 BSD