250 Real Brazil sang Franc CFP

Đổi tiền BRL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 brl
4.901 xpf

R$1,000 BRL = ₣19,60 XPF

Mid-market exchange rate at 02:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Franc CFP
1 BRL19.60260 XPF
5 BRL98.01300 XPF
10 BRL196.02600 XPF
20 BRL392.05200 XPF
50 BRL980.13000 XPF
100 BRL1,960.26000 XPF
250 BRL4,900.65000 XPF
500 BRL9,801.30000 XPF
1000 BRL19,602.60000 XPF
2000 BRL39,205.20000 XPF
5000 BRL98,013.00000 XPF
10000 BRL196,026.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Real Brazil
1 XPF0.05101 BRL
5 XPF0.25507 BRL
10 XPF0.51014 BRL
20 XPF1.02027 BRL
50 XPF2.55069 BRL
100 XPF5.10137 BRL
250 XPF12.75343 BRL
500 XPF25.50685 BRL
1000 XPF51.01370 BRL
2000 XPF102.02740 BRL
5000 XPF255.06850 BRL
10000 XPF510.13700 BRL