5 Real Brazil sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BRL sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 brl
37,95 uah

R$1,000 BRL = ₴7,590 UAH

Mid-market exchange rate at 00:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Hryvnia Ukraina
1 BRL7.58984 UAH
5 BRL37.94920 UAH
10 BRL75.89840 UAH
20 BRL151.79680 UAH
50 BRL379.49200 UAH
100 BRL758.98400 UAH
250 BRL1,897.46000 UAH
500 BRL3,794.92000 UAH
1000 BRL7,589.84000 UAH
2000 BRL15,179.68000 UAH
5000 BRL37,949.20000 UAH
10000 BRL75,898.40000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Real Brazil
1 UAH0.13176 BRL
5 UAH0.65878 BRL
10 UAH1.31755 BRL
20 UAH2.63510 BRL
50 UAH6.58775 BRL
100 UAH13.17550 BRL
250 UAH32.93875 BRL
500 UAH65.87750 BRL
1000 UAH131.75500 BRL
2000 UAH263.51000 BRL
5000 UAH658.77500 BRL
10000 UAH1,317.55000 BRL