10 Real Brazil sang Rúp Nga

Đổi tiền BRL sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 brl
182,27 rub

R$1,000 BRL = руб18,23 RUB

Mid-market exchange rate at 00:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rúp Nga
1 BRL18.22720 RUB
5 BRL91.13600 RUB
10 BRL182.27200 RUB
20 BRL364.54400 RUB
50 BRL911.36000 RUB
100 BRL1,822.72000 RUB
250 BRL4,556.80000 RUB
500 BRL9,113.60000 RUB
1000 BRL18,227.20000 RUB
2000 BRL36,454.40000 RUB
5000 BRL91,136.00000 RUB
10000 BRL182,272.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Real Brazil
1 RUB0.05486 BRL
5 RUB0.27432 BRL
10 RUB0.54863 BRL
20 RUB1.09726 BRL
50 RUB2.74316 BRL
100 RUB5.48631 BRL
250 RUB13.71577 BRL
500 RUB27.43155 BRL
1000 RUB54.86310 BRL
2000 RUB109.72620 BRL
5000 RUB274.31550 BRL
10000 RUB548.63100 BRL