10 Rúp Nga sang Real Brazil

Đổi tiền RUB sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
0,55 brl

руб1,000 RUB = R$0,05487 BRL

Mid-market exchange rate at 01:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Real Brazil
1 RUB0.05487 BRL
5 RUB0.27433 BRL
10 RUB0.54866 BRL
20 RUB1.09733 BRL
50 RUB2.74332 BRL
100 RUB5.48663 BRL
250 RUB13.71658 BRL
500 RUB27.43315 BRL
1000 RUB54.86630 BRL
2000 RUB109.73260 BRL
5000 RUB274.33150 BRL
10000 RUB548.66300 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rúp Nga
1 BRL18.22610 RUB
5 BRL91.13050 RUB
10 BRL182.26100 RUB
20 BRL364.52200 RUB
50 BRL911.30500 RUB
100 BRL1,822.61000 RUB
250 BRL4,556.52500 RUB
500 BRL9,113.05000 RUB
1000 BRL18,226.10000 RUB
2000 BRL36,452.20000 RUB
5000 BRL91,130.50000 RUB
10000 BRL182,261.00000 RUB