100 Real Brazil sang Đô-la Úc

Đổi tiền BRL sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 brl
29,88 aud

R$1,000 BRL = A$0,2988 AUD

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Úc
1 BRL0.29882 AUD
5 BRL1.49408 AUD
10 BRL2.98816 AUD
20 BRL5.97632 AUD
50 BRL14.94080 AUD
100 BRL29.88160 AUD
250 BRL74.70400 AUD
500 BRL149.40800 AUD
1000 BRL298.81600 AUD
2000 BRL597.63200 AUD
5000 BRL1,494.08000 AUD
10000 BRL2,988.16000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Real Brazil
1 AUD3.34654 BRL
5 AUD16.73270 BRL
10 AUD33.46540 BRL
20 AUD66.93080 BRL
50 AUD167.32700 BRL
100 AUD334.65400 BRL
250 AUD836.63500 BRL
500 AUD1,673.27000 BRL
1000 AUD3,346.54000 BRL
2000 AUD6,693.08000 BRL
5000 AUD16,732.70000 BRL
10000 AUD33,465.40000 BRL