10 Real Brazil sang Đô-la Úc

Đổi tiền BRL sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 brl
3,06 aud

1,000 BRL = 0,3060 AUD

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Úc
1 BRL0.30603 AUD
5 BRL1.53014 AUD
10 BRL3.06027 AUD
20 BRL6.12054 AUD
50 BRL15.30135 AUD
100 BRL30.60270 AUD
250 BRL76.50675 AUD
500 BRL153.01350 AUD
1000 BRL306.02700 AUD
2000 BRL612.05400 AUD
5000 BRL1,530.13500 AUD
10000 BRL3,060.27000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Real Brazil
1 AUD3.26769 BRL
5 AUD16.33845 BRL
10 AUD32.67690 BRL
20 AUD65.35380 BRL
50 AUD163.38450 BRL
100 AUD326.76900 BRL
250 AUD816.92250 BRL
500 AUD1,633.84500 BRL
1000 AUD3,267.69000 BRL
2000 AUD6,535.38000 BRL
5000 AUD16,338.45000 BRL
10000 AUD32,676.90000 BRL