1 nghìn Real Brazil sang Đô-la Úc

Đổi tiền BRL sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
298,23 aud

R$1,000 BRL = A$0,2982 AUD

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Úc
1 BRL0.29823 AUD
5 BRL1.49115 AUD
10 BRL2.98230 AUD
20 BRL5.96460 AUD
50 BRL14.91150 AUD
100 BRL29.82300 AUD
250 BRL74.55750 AUD
500 BRL149.11500 AUD
1000 BRL298.23000 AUD
2000 BRL596.46000 AUD
5000 BRL1,491.15000 AUD
10000 BRL2,982.30000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Real Brazil
1 AUD3.35311 BRL
5 AUD16.76555 BRL
10 AUD33.53110 BRL
20 AUD67.06220 BRL
50 AUD167.65550 BRL
100 AUD335.31100 BRL
250 AUD838.27750 BRL
500 AUD1,676.55500 BRL
1000 AUD3,353.11000 BRL
2000 AUD6,706.22000 BRL
5000 AUD16,765.55000 BRL
10000 AUD33,531.10000 BRL