Đô-la Brunei sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền BND sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
590,38 shp

1,000 BND = 0,5904 SHP

Mid-market exchange rate at 01:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Saint Helena
1 BND0.59038 SHP
5 BND2.95191 SHP
10 BND5.90382 SHP
20 BND11.80764 SHP
50 BND29.51910 SHP
100 BND59.03820 SHP
250 BND147.59550 SHP
500 BND295.19100 SHP
1000 BND590.38200 SHP
2000 BND1,180.76400 SHP
5000 BND2,951.91000 SHP
10000 BND5,903.82000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Brunei
1 SHP1.69382 BND
5 SHP8.46910 BND
10 SHP16.93820 BND
20 SHP33.87640 BND
50 SHP84.69100 BND
100 SHP169.38200 BND
250 SHP423.45500 BND
500 SHP846.91000 BND
1000 SHP1,693.82000 BND
2000 SHP3,387.64000 BND
5000 SHP8,469.10000 BND
10000 SHP16,938.20000 BND