10 nghìn Đô-la Brunei sang Rial Oman

Đổi tiền BND sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bnd
2.834,720 omr

B$1,000 BND = ر.ع.0,2835 OMR

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rial Oman
1 BND0.28347 OMR
5 BND1.41736 OMR
10 BND2.83472 OMR
20 BND5.66944 OMR
50 BND14.17360 OMR
100 BND28.34720 OMR
250 BND70.86800 OMR
500 BND141.73600 OMR
1000 BND283.47200 OMR
2000 BND566.94400 OMR
5000 BND1,417.36000 OMR
10000 BND2,834.72000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Brunei
1 OMR3.52768 BND
5 OMR17.63840 BND
10 OMR35.27680 BND
20 OMR70.55360 BND
50 OMR176.38400 BND
100 OMR352.76800 BND
250 OMR881.92000 BND
500 OMR1,763.84000 BND
1000 OMR3,527.68000 BND
2000 OMR7,055.36000 BND
5000 OMR17,638.40000 BND
10000 OMR35,276.80000 BND