50 Đô-la Brunei sang Rial Oman

Đổi tiền BND sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bnd
14,096 omr

B$1,000 BND = ر.ع.0,2819 OMR

Mid-market exchange rate at 07:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rial Oman
1 BND0.28192 OMR
5 BND1.40960 OMR
10 BND2.81920 OMR
20 BND5.63840 OMR
50 BND14.09600 OMR
100 BND28.19200 OMR
250 BND70.48000 OMR
500 BND140.96000 OMR
1000 BND281.92000 OMR
2000 BND563.84000 OMR
5000 BND1,409.60000 OMR
10000 BND2,819.20000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Brunei
1 OMR3.54711 BND
5 OMR17.73555 BND
10 OMR35.47110 BND
20 OMR70.94220 BND
50 OMR177.35550 BND
100 OMR354.71100 BND
250 OMR886.77750 BND
500 OMR1,773.55500 BND
1000 OMR3,547.11000 BND
2000 OMR7,094.22000 BND
5000 OMR17,735.55000 BND
10000 OMR35,471.10000 BND