Đô-la Brunei sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền BND sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
3.506,48 myr

B$1,000 BND = RM3,506 MYR

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Ringgit Malaysia
1 BND3.50648 MYR
5 BND17.53240 MYR
10 BND35.06480 MYR
20 BND70.12960 MYR
50 BND175.32400 MYR
100 BND350.64800 MYR
250 BND876.62000 MYR
500 BND1,753.24000 MYR
1000 BND3,506.48000 MYR
2000 BND7,012.96000 MYR
5000 BND17,532.40000 MYR
10000 BND35,064.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Brunei
1 MYR0.28519 BND
5 MYR1.42593 BND
10 MYR2.85186 BND
20 MYR5.70372 BND
50 MYR14.25930 BND
100 MYR28.51860 BND
250 MYR71.29650 BND
500 MYR142.59300 BND
1000 MYR285.18600 BND
2000 MYR570.37200 BND
5000 MYR1,425.93000 BND
10000 MYR2,851.86000 BND