Đô-la Bermuda sang Kuwait

Đổi tiền BMD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
308,120 kwd

1,000 BMD = 0,3081 KWD

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Dinar Kuwait
1 BMD0.30812 KWD
5 BMD1.54060 KWD
10 BMD3.08120 KWD
20 BMD6.16240 KWD
50 BMD15.40600 KWD
100 BMD30.81200 KWD
250 BMD77.03000 KWD
500 BMD154.06000 KWD
1000 BMD308.12000 KWD
2000 BMD616.24000 KWD
5000 BMD1,540.60000 KWD
10000 BMD3,081.20000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Bermuda
1 KWD3.24549 BMD
5 KWD16.22745 BMD
10 KWD32.45490 BMD
20 KWD64.90980 BMD
50 KWD162.27450 BMD
100 KWD324.54900 BMD
250 KWD811.37250 BMD
500 KWD1,622.74500 BMD
1000 KWD3,245.49000 BMD
2000 KWD6,490.98000 BMD
5000 KWD16,227.45000 BMD
10000 KWD32,454.90000 BMD