Dinar Bahrain sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền BHD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
7.158,96 xcd

1,000 BHD = 7,159 XCD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Đông Caribê
1 BHD7.15896 XCD
5 BHD35.79480 XCD
10 BHD71.58960 XCD
20 BHD143.17920 XCD
50 BHD357.94800 XCD
100 BHD715.89600 XCD
250 BHD1,789.74000 XCD
500 BHD3,579.48000 XCD
1000 BHD7,158.96000 XCD
2000 BHD14,317.92000 XCD
5000 BHD35,794.80000 XCD
10000 BHD71,589.60000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Dinar Bahrain
1 XCD0.13969 BHD
5 XCD0.69843 BHD
10 XCD1.39685 BHD
20 XCD2.79370 BHD
50 XCD6.98425 BHD
100 XCD13.96850 BHD
250 XCD34.92125 BHD
500 XCD69.84250 BHD
1000 XCD139.68500 BHD
2000 XCD279.37000 BHD
5000 XCD698.42500 BHD
10000 XCD1,396.85000 BHD